Có 2 kết quả:
扫码 sǎo mǎ ㄙㄠˇ ㄇㄚˇ • 掃碼 sǎo mǎ ㄙㄠˇ ㄇㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to scan a QR code or barcode
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to scan a QR code or barcode
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0